Thông số kĩ thuật
Công suất rửa |
9 (bộ) |
Nhãn năng lượng |
A+ |
Độ ồn |
48 (dB) |
Tiêu thụ điện trong chương trình Eco |
0,78 (kWh) |
Tiêu thụ điện trong Eco (năm) |
220 (kWh) |
Tiêu thụ nước trong chương trình Eco |
8,5 (lít) |
Tiêu thụ nước trong Eco (năm) |
2380 (lít) |
Chế độ tắt |
0,1 (W) |
Hiệu quả làm khô |
A |
Chương trình chính |
4 (Intensive 70°, Auto 45° - 65°, Eco 50°, Silence 50°) Machine Care (vệ sinh máy) |
Tùy chọn bổ sung |
2 (VarioSpeed Plus, ExtraDry) |
Động cơ |
EcoSilence |
Nhiệt độ |
4 mức |
Hẹn giờ trễ |
1- 24 giờ |
Màn hình |
Màn hình hiển thị thời gian còn lại và kết thúc chương trình |
Điều khiển |
Nút bấm |
Thiết kế giàn |
2 giàn (giỏ đựng dao kéo riêng) |
An toàn |
AquaStop EasyLock (khóa dễ dàng) |
Phương pháp lắp đặt |
Âm tủ |
Hướng mở cửa |
Xuống dưới |
Độ sâu cửa thiết bị mở cánh cửa góc 90o |
1150 mm |
Chiều cao điều chỉnh chân sau tối đa từ phía trước |
60 mm |
Công suất kết nối (W) |
2400 (W) |
Điện áp |
220 -240 (V) |
Tần số |
50,60 (Hz) |
Cường độ dòng điện |
10 (A) |
Chiều dài cáp kết nối |
175 cm |
Chiều dài ống nối |
140 cm |
Chiều dài ống xả |
190cm |
Nhiệt độ tối đa của nước vào (oC) |
60oC |
Kích thước (C x R x S) |
815 x 448 x 550 (mm) |
Trọng lượng tịnh (kg) |
29 kg |
Tổng trọng lượng |
31 kg |