Thông số kĩ thuật
Tổng dung tích |
512 lít |
Dung tích tủ lạnh |
343 lít |
Dung tích tủ đông |
169 lít |
Nhãn năng lượng |
A+ |
Độ ồn |
44 dB |
Màn hình hiển thị |
LCD |
Điều khiển |
Touch Control (Cảm ứng) |
Ánh sáng nội thất |
Đèn LED |
Tiêu thụ năng lượng (năm) |
463 kWh |
Lớp khí hậu |
SN-T |
Hộp đa năng FreshProetect |
1 hộp điều chỉnh từ + 0° C đến 4° C: 19 lít |
An toàn |
Kệ kình an toàn: (Tủ lạnh: 4 kệ trong đó 3 kệ có thể điều chỉnh ; Tủ đông: 2 kệ ) Khóa trẻ em |
Khay lưu trữ chai |
1 khay lớn, mạ Crom |
Nhiệt độ |
kiểm soát điện tử riêng biệt, có thể đọc qua màn hình LCD |
Các tính năng tủ lạnh |
Super Cool tự động Không khí Multi Airflow 2 hệ thống làm mát Bộ lọc Airfresh Chế độ Holiday (chế độ nghỉ) Chế độ EcoMode (tiết kiệm năng lượng sinh thái) Freshprotec Box4 khay ở cửa |
Các tính năng tủ đông |
Super Freezing tự động 3 kệ kính ( 2 kệ có thể điều chỉnh chiều cao) 2 ngăn kéo trong suốt, trong đó 1 Big Box Máy làm đá tự động |
Máy làm đá |
Sản xuất tự động bên trong, lấy ở ngoài Sản xuất: đá viên, đá nghiền, nước lạnh Công suất làm đá: 0,9 kg / 24 giờ Kết nối nước cố định với ống nước: 3m, 3/4 “ Bộ lọc nước tích hợp có thể tháo rời |
Đèn nội thất |
Ánh sáng ban ngày (2 x 40 Watt) |
Công suất làm lạnh |
12 kg / 24 giờ |
Thời gian bảo quản thực phẩm khi có sự cố |
10 giờ |
Tín hiệu cảnh báo sự cố |
Tín hiệu báo hiệu sự cố của tủ lạnh khi nhiệt độ tăng Hệ thống cảnh báo và âm thanh Tín hiệu cảnh báo âm thanh |
Thiết kế |
Side By Side (1 tủ lanh, 1 tủ đông ) Chất liệu kính với ColorGlass Màu vỏ: màu đen |
Tay nắm cửa |
Thẳng đứng |
Bản lề cửa |
Bản lề cửa phải, khớp nối ở cửa trái |
Lắp đặt |
Độc lập |
Công suất kết nối |
190 W |
Điện áp |
220 – 240 V |
Chiều dài dây nối |
220 cm |
Kích thước (C x R x S) |
1756 x 910 x 726 mm |
Phụ kiện |
2 trữ lạnh1 khay đựng trứng1 dây kết nối1 hộp than hoạt tính cho bộ lọc nước |