Thông số kĩ thuật
Tổng dung tích |
592 lít |
Dung tích tủ lạnh |
375 lít |
Dung tích tủ đông |
217 lít |
Nhãn năng lượng |
A++ |
Độ ồn |
43 dB |
Màn hình hiển thị |
LED |
Điều khiển |
Điều khiển điện tử ở mặt ngoài |
Tiêu thụ năng lượng (năm) |
385 kWh |
Tủ lạnh |
Hệ thống Multi Airflow 1 ngăn kéo VitaFresh bảo quản thịt và cá 1 ChillerBox cho cá và thịt 1 ngăn VitaFresh Plus kéo dài tuổi thọ của thực phẩm 1 MultiBox bảo quản rau và trái cây 5 kệ cửa trong đó 3 lệ lớn, 2 kệ nhỏ 1 ngăn đựng sữa trong tủ 2 trữ lạnh 1 khay trứng Khay kim loại |
Tủ đông |
4 VarioZone, 2 trong 4 có thể điều chỉnh chiều cao 2 ngăn đựng, trong đó có 1 Big Box IceTwister trong tủ đá 5 kệ cửa |
Các chức năng |
Công nghệ No Frost Chức năng SuperCool tự động Chức năng SuperFreez tự động Chế độ Holiday (chế độ nghỉ) Bộ lọc AirFresh Hệ thống MultiAirflow |
Kệ kính an toàn |
4 kệ kính an toàn có thể tháo rời trong đó có 3 khay có thể điều chỉnh chiều cao 1 kệ điều chỉnh với EasyLift1 giá cho chai, lọ |
Ánh sáng nội thất |
Đèn LED chiếu sáng |
Nhiệt độ |
2 mạch làm mát riêng biệt Kiểm soát điện tử riêng biệt, có thể đọc qua màn hình LED |
Cảnh báo |
Cảnh báo quang học và âm thanh Tín hiệu báo sự cố của tủ đông |
Công suất làm lạnh |
12 kg/ 24 giờ |
Thời gian bảo quản thực phẩm khi có sự cố |
12 giờ |
Lớp khí hậu |
SN-T (thích hợp với nhiệt độ môi trường xung quanh từ 10 đến 43 ° C) |
Thiết kế |
Side By Side (1 tủ lạnh, 1 tủ đông) Thiết kế nội thất với nhiều ứng dụng Tay nắm cửa tích hợp Chân trước có thể điều chỉnh chiều cao |
Màu sắc |
Màu đen |
Bản lề cửa |
Bản lề cửa trái, cửa mở phải |
Lắp đặt |
Độc lập |
Kết nối |
190 W |
Điện áp |
220-240 V |
Cường độ dòng điện |
10 A |
Tần số |
50 Hz |
Chiều dài dây nối điện |
240 cm |
Kích thước (C x R x S) |
1756 x 912 x 732 mm |
Phụ kiện |
2 trữ lạnh, 1 khay đựng trứng |